|
× |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ thí nghiệm về tốc độ (Cơ Bản) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Cảm biến nhiệt độ (Kết nối có dây) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Giá quang học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Panh |
20.000 ₫ |
|
20.000 ₫ |
|
× |
|
Bộ mô hình phân tử dạng đặc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Mô hình Bộ xương |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Khay mang dụng cụ và hóa chất |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Biến Áp Nguồn |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Cảm biến điện thế (Kết nối có dây) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ giá thí nghiệm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Kính lúp |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Cảm biến nhiệt độ không dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm khúc xạ, phản xạ toàn phần |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm khúc xạ ánh sáng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Thấu kính phân kì |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của base |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ thu nhận số liệu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của oxide |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm so sánh tốc độ của một phản ứng hóa học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ thí nghiệm về tốc độ của phản ứng hóa học |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bộ dụng cụ đo khối lượng riêng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
× |
|
Bảng Thép |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|
|